weisenheimer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
weisenheimer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm weisenheimer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của weisenheimer.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
weisenheimer
Similar:
wise guy: an upstart who makes conceited, sardonic, insolent comments
Synonyms: smart aleck, wiseacre, wisenheimer
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).