wise woman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wise woman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wise woman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wise woman.

Từ điển Anh Việt

  • wise woman

    /'waiz'wum n/

    * danh từ (từ cổ,nghĩa cổ)

    mụ phù thuỷ

    mụ thầy tướng

    bà đỡ, bà mụ