wiseness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wiseness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wiseness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wiseness.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wiseness

    Similar:

    wisdom: the quality of being prudent and sensible

    Synonyms: soundness

    Antonyms: unsoundness

    wisdom: the trait of utilizing knowledge and experience with common sense and insight

    Antonyms: folly

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).