unsoundness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unsoundness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unsoundness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unsoundness.
Từ điển Anh Việt
unsoundness
/' n'saundnis/
* danh từ
tình trạng bị ôi thiu (thức ăn...); tình trạng xấu, tình trạng mục mọt (gỗ); tình trạng ốm yếu, tình trạng hay đau
ốm (người); tình trạng hư hỏng, tình trạng không tốt (hàng hoá)
(nghĩa bóng) tính không lành mạnh; tính không đúng, tính không có căn cứ
(nghĩa bóng) tính không chính đáng, tính không lưng thiện (công việc buôn bán làm ăn)
trạng thái không say (giấc ngủ)