unsoundness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unsoundness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unsoundness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unsoundness.

Từ điển Anh Việt

  • unsoundness

    /' n'saundnis/

    * danh từ

    tình trạng bị ôi thiu (thức ăn...); tình trạng xấu, tình trạng mục mọt (gỗ); tình trạng ốm yếu, tình trạng hay đau

    ốm (người); tình trạng hư hỏng, tình trạng không tốt (hàng hoá)

    (nghĩa bóng) tính không lành mạnh; tính không đúng, tính không có căn cứ

    (nghĩa bóng) tính không chính đáng, tính không lưng thiện (công việc buôn bán làm ăn)

    trạng thái không say (giấc ngủ)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unsoundness

    a condition of damage or decay

    Antonyms: soundness

    a misconception that is fallacious and not true or valid

    the unsoundness of his conclusion was obvious

    not mentally or physically healthy

    no one can be a poet without a certain unsoundness of mind

    Antonyms: soundness