soundness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
soundness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm soundness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của soundness.
Từ điển Anh Việt
soundness
/'saundnis/
* danh từ
tính lành mạnh
tính đúng đắn, tính hợp lý
sự ngon giấc (ngủ)
sự ra trò (đánh đòn...)
tính vững chãi (hàng buôn...), tính có thể trả được (nợ)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
soundness
* kinh tế
tính có thể trả được (nợ)
tình trạng tốt
tình trạng tốt, tính có thể trả được (nợ)
* kỹ thuật
bền vững
tính liên tục
vật lý:
ổn định thể tích
cơ khí & công trình:
sự kín khít (mối hàn)
xây dựng:
tính bền chắc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
soundness
a state or condition free from damage or decay
Antonyms: unsoundness
Similar:
wisdom: the quality of being prudent and sensible
Synonyms: wiseness
Antonyms: unsoundness
firmness: the muscle tone of healthy tissue
his muscular firmness
Antonyms: unsoundness