wisdom nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wisdom nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wisdom giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wisdom.
Từ điển Anh Việt
wisdom
/'wizd m/
* danh từ
tính khôn ngoan
sự từng tri, sự lịch duyệt
kiến thức, học thức, sự hiểu biết, sự thông thái
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wisdom
accumulated knowledge or erudition or enlightenment
the trait of utilizing knowledge and experience with common sense and insight
Synonyms: wiseness
Antonyms: folly
ability to apply knowledge or experience or understanding or common sense and insight
Synonyms: sapience
the quality of being prudent and sensible
Antonyms: unsoundness
Similar:
wisdom of solomon: an Apocryphal book consisting mainly of a meditation on wisdom; although ascribed to Solomon it was probably written in the first century BC