wisdom tooth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wisdom tooth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wisdom tooth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wisdom tooth.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
wisdom tooth
* kỹ thuật
y học:
răng khôn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wisdom tooth
any of the last 4 teeth on each side of the upper and lower jaw; the last of the permanent teeth to erupt (between ages 16 and 21)