wisent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wisent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wisent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wisent.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wisent
European bison having a smaller and higher head than the North American bison
Synonyms: aurochs, Bison bonasus
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).