wisecrack nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wisecrack nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wisecrack giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wisecrack.

Từ điển Anh Việt

  • wisecrack

    /'waizkr k/

    * danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lời châm biếm tế nhị; nói dí dỏm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wisecrack

    witty remark

    Synonyms: crack, sally, quip

    make a comment, usually ironic