sally nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sally nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sally giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sally.

Từ điển Anh Việt

  • sally

    /'sæli/

    * danh từ

    cái lúc lắc đầu tiên (của chuông)

    tay cầm (của dây kéo chuông)

    sự xông ra; sự phá vây

    cuộc đi chơi, cuộc đi dạo

    sự bùng nổ

    câu nói hóm hỉnh, lời nhận xét sắc sảo (để tấn công hoặc để đánh trống lảng trong cuộc tranh luận)

    * nội động từ, (thường) (+ forth, out)

    xông ra phá vây

    đi chơi, đi dạo

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sally

    * kỹ thuật

    phần nhô ra

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sally

    a venture off the beaten path

    a sally into the wide world beyond his home

    Synonyms: sallying forth

    Similar:

    wisecrack: witty remark

    Synonyms: crack, quip

    sortie: a military action in which besieged troops burst forth from their position