sally out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sally out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sally out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sally out.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sally out

    Similar:

    sally forth: set out in a sudden, energetic or violent manner

    leap out: jump out from a hiding place and surprise (someone)

    The attackers leapt out from the bushes

    Synonyms: rush out, burst forth

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).