sortie nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sortie nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sortie giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sortie.

Từ điển Anh Việt

  • sortie

    /'sɔ:ti:/

    * danh từ

    (quân sự) sự xông ra phá vây

    (hàng không) chuyến bay, lần xuất kích

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sortie

    a military action in which besieged troops burst forth from their position

    Synonyms: sally

    (military) an operational flight by a single aircraft (as in a military operation)