sortie number nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sortie number nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sortie number giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sortie number.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sortie number

    * kỹ thuật

    số liệu thăm dò (hàng không)