wise up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wise up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wise up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wise up.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wise up

    get wise to

    They wised up to it

    cause someone to become aware of something

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).