wise men nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wise men nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wise men giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wise men.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wise men

    (New Testament) the sages who visited Jesus and Mary and Joseph shortly after Jesus was born; the Gospel According to Matthew says they were guided by a star and brought gifts of gold and frankincense and myrrh; because there were three gifts it is usually assumed that there were three of them

    Synonyms: Magi

    Similar:

    mentor: a wise and trusted guide and advisor

    Synonyms: wise man

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).