magi nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
magi nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm magi giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của magi.
Từ điển Anh Việt
magi
/'meigəs/
* danh từ, số nhiều magi
thầy pháp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
magi
Similar:
wise men: (New Testament) the sages who visited Jesus and Mary and Joseph shortly after Jesus was born; the Gospel According to Matthew says they were guided by a star and brought gifts of gold and frankincense and myrrh; because there were three gifts it is usually assumed that there were three of them
magus: a magician or sorcerer of ancient times
magus: a member of the Zoroastrian priesthood of the ancient Persians
Từ liên quan
- magi
- magic
- magian
- magilp
- magic t
- magical
- maginot
- magician
- magianism
- magic eye
- magic tee
- magically
- magistral
- magicicada
- magistracy
- magistrate
- magic spell
- magic trick
- magical eye
- magisterial
- magisterium
- magistrally
- magic bullet
- magic marker
- magic number
- magic square
- magic-square
- maginot line
- magistrality
- magistrature
- magic lantern
- magic realism
- magical power
- magical spell
- magisterially
- magistratical
- magic (al) eye
- magic mushroom
- magical square
- maginot-minded
- magistrateship
- magical ability
- magic (al) square
- magistrates court
- magistrates' court
- magistracy (the...)
- magic square (matrix)
- magicicada septendecim