maginot-minded nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

maginot-minded nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm maginot-minded giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của maginot-minded.

Từ điển Anh Việt

  • maginot-minded

    * tính từ

    tin vào hệ thống phòng ngự