magic square (matrix) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

magic square (matrix) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm magic square (matrix) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của magic square (matrix).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • magic square (matrix)

    * kỹ thuật

    ma phương

    ma trận