magic eye nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
magic eye nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm magic eye giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của magic eye.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
magic eye
* kỹ thuật
đèn chỉ báo
đèn chỉ thị
mắt thần
điện:
đèn mắt thần
điện tử & viễn thông:
mắt xanh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
magic eye
Similar:
photoelectric cell: a transducer used to detect and measure light and other radiations
Synonyms: photoconductive cell, photocell, electric eye
Từ liên quan
- magic
- magic t
- magical
- magician
- magic eye
- magic tee
- magically
- magicicada
- magic spell
- magic trick
- magical eye
- magic bullet
- magic marker
- magic number
- magic square
- magic-square
- magic lantern
- magic realism
- magical power
- magical spell
- magic (al) eye
- magic mushroom
- magical square
- magical ability
- magic (al) square
- magic square (matrix)
- magicicada septendecim