magic t nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
magic t nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm magic t giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của magic t.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
magic t
* kỹ thuật
bộ dẫn sóng T
Từ liên quan
- magic
- magic t
- magical
- magician
- magic eye
- magic tee
- magically
- magicicada
- magic spell
- magic trick
- magical eye
- magic bullet
- magic marker
- magic number
- magic square
- magic-square
- magic lantern
- magic realism
- magical power
- magical spell
- magic (al) eye
- magic mushroom
- magical square
- magical ability
- magic (al) square
- magic square (matrix)
- magicicada septendecim