magic number nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
magic number nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm magic number giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của magic number.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
magic number
* kỹ thuật
toán & tin:
số kì ảo
điện lạnh:
số thần kỳ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
magic number
the atomic number of an extra stable strongly bound atomic nucleus: 2, 8, 20, 28, 50, 82 or 126
Từ liên quan
- magic
- magic t
- magical
- magician
- magic eye
- magic tee
- magically
- magicicada
- magic spell
- magic trick
- magical eye
- magic bullet
- magic marker
- magic number
- magic square
- magic-square
- magic lantern
- magic realism
- magical power
- magical spell
- magic (al) eye
- magic mushroom
- magical square
- magical ability
- magic (al) square
- magic square (matrix)
- magicicada septendecim