magic number nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

magic number nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm magic number giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của magic number.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • magic number

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    số kì ảo

    điện lạnh:

    số thần kỳ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • magic number

    the atomic number of an extra stable strongly bound atomic nucleus: 2, 8, 20, 28, 50, 82 or 126