magically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

magically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm magically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của magically.

Từ điển Anh Việt

  • magically

    * phó từ

    kỳ diệu, thần diệu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • magically

    in a magical manner

    it disappeared magically

    Synonyms: as if by magic