magic lantern nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
magic lantern nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm magic lantern giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của magic lantern.
Từ điển Anh Việt
magic lantern
/'mædʤik'læntən/
* danh từ
đèn chiếu
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
magic lantern
* kỹ thuật
đèn chiếu
điện lạnh:
ảo đăng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
magic lantern
an early form of slide projector
Từ liên quan
- magic
- magic t
- magical
- magician
- magic eye
- magic tee
- magically
- magicicada
- magic spell
- magic trick
- magical eye
- magic bullet
- magic marker
- magic number
- magic square
- magic-square
- magic lantern
- magic realism
- magical power
- magical spell
- magic (al) eye
- magic mushroom
- magical square
- magical ability
- magic (al) square
- magic square (matrix)
- magicicada septendecim