magician nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
magician nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm magician giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của magician.
Từ điển Anh Việt
magician
/mə'dʤiʃn/
* danh từ
thuật sĩ, pháp sư, thầy phù thuỷ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
magician
someone who performs magic tricks to amuse an audience
Synonyms: prestidigitator, conjurer, conjuror, illusionist
Similar:
sorcerer: one who practices magic or sorcery
Synonyms: wizard, necromancer, thaumaturge, thaumaturgist