wizard nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wizard nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wizard giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wizard.
Từ điển Anh Việt
wizard
/'wiz d/
* danh từ
thầy phù thuỷ
người có tài lạ
I am no wizard: tôi có tài cán gì đâu
* tính từ
(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) kỳ lạ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
wizard
* kỹ thuật
toán & tin:
thuật sĩ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wizard
Similar:
ace: someone who is dazzlingly skilled in any field
Synonyms: adept, champion, sensation, maven, mavin, virtuoso, genius, hotshot, star, superstar, whiz, whizz, wiz
sorcerer: one who practices magic or sorcery
Synonyms: magician, necromancer, thaumaturge, thaumaturgist
charming: possessing or using or characteristic of or appropriate to supernatural powers
charming incantations
magic signs that protect against adverse influence
a magical spell
'tis now the very witching time of night"- Shakespeare
wizard wands
wizardly powers