wizardly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wizardly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wizardly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wizardly.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wizardly

    Similar:

    charming: possessing or using or characteristic of or appropriate to supernatural powers

    charming incantations

    magic signs that protect against adverse influence

    a magical spell

    'tis now the very witching time of night"- Shakespeare

    wizard wands

    wizardly powers

    Synonyms: magic, magical, sorcerous, witching, wizard

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).