witching nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
witching nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm witching giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của witching.
Từ điển Anh Việt
witching
/'wit i /
* tính từ
(thuộc) ma thuật, (thuộc) phép phù thuỷ
the witching time (hour) of night: canh khuya (lúc mà các mụ phù thuỷ dở thuật tà ma)
có sức quyến rũ, làm say mê
Từ điển Anh Anh - Wordnet
witching
the use or practice of witchcraft
Similar:
hex: cast a spell over someone or something; put a hex on someone or something
Synonyms: bewitch, glamour, witch, enchant, jinx
charming: possessing or using or characteristic of or appropriate to supernatural powers
charming incantations
magic signs that protect against adverse influence
a magical spell
'tis now the very witching time of night"- Shakespeare
wizard wands
wizardly powers