witch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

witch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm witch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của witch.

Từ điển Anh Việt

  • witch

    /'wit /

    * danh từ

    mụ phù thuỷ

    mụ già xấu xí

    người đàn bà quyến rũ

    * ngoại động từ

    mê hoặc, làm mê hồn

    quyến rũ, làm say đắm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • witch

    a being (usually female) imagined to have special powers derived from the devil

    Similar:

    enchantress: a female sorcerer or magician

    wiccan: a believer in Wicca

    hag: an ugly evil-looking old woman

    Synonyms: beldam, beldame, crone

    hex: cast a spell over someone or something; put a hex on someone or something

    Synonyms: bewitch, glamour, enchant, jinx