enchantress nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

enchantress nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enchantress giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enchantress.

Từ điển Anh Việt

  • enchantress

    /en'tʃɑ:ntris/

    * danh từ

    người đàn bà bỏ bùa mê; bà phù thuỷ

    người đàn bà làm cho say mê, người đàn bà làm cho vui thích; người đàn bà đẹp say đắm

Từ điển Anh Anh - Wordnet