glamour nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

glamour nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm glamour giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của glamour.

Từ điển Anh Việt

  • glamour

    /'glæmə/

    * danh từ

    sức quyến rũ huyền bí, sức mê hoặc

    vẻ đẹp quyến rũ, vẻ đẹp say đắm, vẻ đẹp huyền ảo

    the glamour of moonloght: vẻ đẹp huyền ảo của đêm trăng

    to cast a glamour over somebody

    làm ai say đắm; bỏ bùa cho ai

    * ngoại động từ

    quyến rũ, làm say đắm, mê hoặc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • glamour

    Similar:

    glamor: alluring beauty or charm (often with sex-appeal)

    hex: cast a spell over someone or something; put a hex on someone or something

    Synonyms: bewitch, witch, enchant, jinx