jinx nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

jinx nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jinx giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jinx.

Từ điển Anh Việt

  • jinx

    /dʤiɳks/

    * danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người hâm tài, người đem lại điều rủi; vật xúi quẩy

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • jinx

    foredoom to failure

    This project is jinxed!

    Similar:

    jonah: a person believed to bring bad luck to those around him

    hex: an evil spell

    a witch put a curse on his whole family

    he put the whammy on me

    Synonyms: curse, whammy

    hex: cast a spell over someone or something; put a hex on someone or something

    Synonyms: bewitch, glamour, witch, enchant