hex nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hex nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hex giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hex.

Từ điển Anh Việt

  • hex

    * động từ

    làm ma thuật, bỏ bùa mê

    * danh từ

    bùa ma thuật

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hex

    * kỹ thuật

    hình lục giác

    hình sáu cạnh

    hình sáu góc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hex

    an evil spell

    a witch put a curse on his whole family

    he put the whammy on me

    Synonyms: jinx, curse, whammy

    cast a spell over someone or something; put a hex on someone or something

    Synonyms: bewitch, glamour, witch, enchant, jinx

    Similar:

    hexadecimal: of or pertaining to a number system having 16 as its base