hexed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hexed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hexed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hexed.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hexed

    (usually used colloquially) causing or accompanied by misfortune

    Synonyms: jinxed

    Similar:

    hex: cast a spell over someone or something; put a hex on someone or something

    Synonyms: bewitch, glamour, witch, enchant, jinx

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).