jinxed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

jinxed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jinxed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jinxed.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • jinxed

    Similar:

    hex: cast a spell over someone or something; put a hex on someone or something

    Synonyms: bewitch, glamour, witch, enchant, jinx

    jinx: foredoom to failure

    This project is jinxed!

    hexed: (usually used colloquially) causing or accompanied by misfortune

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).