bewitch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bewitch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bewitch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bewitch.
Từ điển Anh Việt
bewitch
/bi'witʃ/
* ngoại động từ
bỏ bùa mê
làm say mê, làm mê mẩn, làm say đắm
làm cho vô cùng thích thú
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bewitch
Similar:
capture: attract; cause to be enamored
She captured all the men's hearts
Synonyms: enamour, trance, catch, becharm, enamor, captivate, beguile, charm, fascinate, entrance, enchant
magnetize: attract strongly, as if with a magnet
She magnetized the audience with her tricks
Synonyms: mesmerize, mesmerise, magnetise, spellbind
hex: cast a spell over someone or something; put a hex on someone or something