capture nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

capture nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm capture giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của capture.

Từ điển Anh Việt

  • capture

    /'kæptʃə/

    * danh từ

    sự bắt giữ, sự bị bắt

    sự đoạt được, sự giành được

    người bị bắt, vật bị bắt

    * ngoại động từ

    bắt giữ, bắt

    đoạt được, lấy được, chiếm được, giành được, thu hút

    to capture the attention of...: thu hút được sự chú ý của...

  • capture

    (Tech) bắt (d); bắt (đ)

  • capture

    sự bắt

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • capture

    * kinh tế

    người hoặc vật bị bắt giữ

    sự bắt giữ (người, tàu ...)

    * kỹ thuật

    bắt

    bắt giữ

    sự bắt

    sự thu thập

    thu thập

    toán & tin:

    bắt giữ lại

    sự bắt giữ

    sự thu nạp

    thu nạp

    điện tử & viễn thông:

    bắt mục tiêu

    sự tự kích

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • capture

    the act of forcibly dispossessing an owner of property

    Synonyms: gaining control, seizure

    a process whereby a star or planet holds an object in its gravitational field

    any process in which an atomic or nuclear system acquires an additional particle

    the act of taking of a person by force

    Synonyms: seizure

    the removal of an opponent's piece from the chess board

    succeed in representing or expressing something intangible

    capture the essence of Spring

    capture an idea

    attract; cause to be enamored

    She captured all the men's hearts

    Synonyms: enamour, trance, catch, becharm, enamor, captivate, beguile, charm, fascinate, bewitch, entrance, enchant

    bring about the capture of an elementary particle or celestial body and causing it enter a new orbit

    This nucleus has captured the slow-moving neutrons

    The star captured a comet

    capture as if by hunting, snaring, or trapping

    I caught a rabbit in the trap today

    Synonyms: catch

    Similar:

    get: succeed in catching or seizing, especially after a chase

    We finally got the suspect

    Did you catch the thief?

    Synonyms: catch

    appropriate: take possession of by force, as after an invasion

    the invaders seized the land and property of the inhabitants

    The army seized the town

    The militia captured the castle

    Synonyms: seize, conquer