capture effect nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
capture effect nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm capture effect giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của capture effect.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
capture effect
* kỹ thuật
hiệu ứng bắt (máy phát)
điện tử & viễn thông:
hiệu ứng bắt
toán & tin:
hiệu ứng bắt giữ
Từ liên quan
- capture
- capturer
- capture key
- capture (vs)
- capture area
- capture file
- capture rate
- capture buffer
- capture effect
- capture theory
- captured river
- capture adapter
- capture process
- capture reaction
- capture radiation
- capture efficiency
- capture cross section
- capture of ground water
- capture-release sampling
- capture (of data) = data capturing