capture of ground water nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
capture of ground water nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm capture of ground water giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của capture of ground water.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
capture of ground water
* kỹ thuật
sự thu dẫn nước ngầm
Từ liên quan
- capture
- capturer
- capture key
- capture (vs)
- capture area
- capture file
- capture rate
- capture buffer
- capture effect
- capture theory
- captured river
- capture adapter
- capture process
- capture reaction
- capture radiation
- capture efficiency
- capture cross section
- capture of ground water
- capture-release sampling
- capture (of data) = data capturing