capture adapter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

capture adapter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm capture adapter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của capture adapter.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • capture adapter

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bộ điều hợp bắt

    bộ điều hợp bắt giữ

    bộ thích ứng thu thập