capture area nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

capture area nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm capture area giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của capture area.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • capture area

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    vùng bắt

    vùng thu