capture-release sampling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
capture-release sampling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm capture-release sampling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của capture-release sampling.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
capture-release sampling
* kỹ thuật
toán & tin:
mẫu thả bắt