capture cross section nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

capture cross section nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm capture cross section giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của capture cross section.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • capture cross section

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    tiết diện bắt