capture (of data) = data capturing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

capture (of data) = data capturing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm capture (of data) = data capturing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của capture (of data) = data capturing.

Từ điển Anh Việt

  • capture (of data) = data capturing

    (Tech) bắt dữ kiện