capture (of data) = data capturing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
capture (of data) = data capturing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm capture (of data) = data capturing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của capture (of data) = data capturing.
Từ điển Anh Việt
capture (of data) = data capturing
(Tech) bắt dữ kiện
Từ liên quan
- capture
- capturer
- capture key
- capture (vs)
- capture area
- capture file
- capture rate
- capture buffer
- capture effect
- capture theory
- captured river
- capture adapter
- capture process
- capture reaction
- capture radiation
- capture efficiency
- capture cross section
- capture of ground water
- capture-release sampling
- capture (of data) = data capturing