capture rate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

capture rate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm capture rate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của capture rate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • capture rate

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    tỉ số bắt giữ