capture theory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
capture theory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm capture theory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của capture theory.
Từ điển Anh Việt
Capture theory
(Econ) Lý thuyết nắm giữ.
+ Lý thuyết về điều tiết do Geogre Stigler đưa ra. Về cơ bản, một ngành bị điều tiết có thể thu lợi từ sự điều tiết bằng cách nắm giữ cơ quan điều tiết có liên quan.
Từ liên quan
- capture
- capturer
- capture key
- capture (vs)
- capture area
- capture file
- capture rate
- capture buffer
- capture effect
- capture theory
- captured river
- capture adapter
- capture process
- capture reaction
- capture radiation
- capture efficiency
- capture cross section
- capture of ground water
- capture-release sampling
- capture (of data) = data capturing