capturer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

capturer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm capturer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của capturer.

Từ điển Anh Việt

  • capturer

    /'kæpʃərə/

    * danh từ

    người bắt giữ, người bắt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • capturer

    Similar:

    captor: a person who captures and holds people or animals

    Antonyms: liberator