capture radiation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
capture radiation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm capture radiation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của capture radiation.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
capture radiation
* kỹ thuật
vật lý:
bức xạ bắt
Từ liên quan
- capture
- capturer
- capture key
- capture (vs)
- capture area
- capture file
- capture rate
- capture buffer
- capture effect
- capture theory
- captured river
- capture adapter
- capture process
- capture reaction
- capture radiation
- capture efficiency
- capture cross section
- capture of ground water
- capture-release sampling
- capture (of data) = data capturing