gaining control nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gaining control nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gaining control giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gaining control.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gaining control

    Similar:

    capture: the act of forcibly dispossessing an owner of property

    Synonyms: seizure

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).