seize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
seize
/si:z/
* động từ
chiếm đoạt, cướp lấy, nắm lấy
to seize an opportunity: nắm lấy cơ hội
to seize power: cướp chính quyền, nắm chính quyền
tóm bắt (ai)
nắm vững, hiểu thấu
to seize the essence of the matter: nắm vững được thực chất của vấn đề
cho chiếm hữu ((cũng) seise)
(pháp lý) tịch thu, tịch biên
(hàng hải) buộc dây
to seize ropes together: buộc dây buồm lại với nhau
to seize somebody up: buộc ai (vào cột buồm...) để đánh
(kỹ thuật) bị kẹt, kẹt chặt
to be seized by panic
thất kinh, hoảng sợ
to be seized with apoplexy
(y học) (xem) apoplexy
* danh từ
(kỹ thuật) sự kẹt máy
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
seize
* kinh tế
tịch thu
* kỹ thuật
bắt giữ
chiếm hữu
dính
kẹt
làm kẹp
nắm bắt
mắc kẹt
giao thông & vận tải:
buộc dây
toán & tin:
chiếm (đường truyền)
ô tô:
kẹt kính
rúp pê (piston)
điện tử & viễn thông:
kẹt máy
cơ khí & công trình:
làm sây sát
Từ điển Anh Anh - Wordnet
seize
take hold of; grab
The sales clerk quickly seized the money on the counter
She clutched her purse
The mother seized her child by the arm
Birds of prey often seize small mammals
take or capture by force
The terrorists seized the politicians
The rebels threaten to seize civilian hostages
hook by a pull on the line
strike a fish
affect
Fear seized the prisoners
The patient was seized with unbearable pains
He was seized with a dreadful disease
Synonyms: clutch, get hold of
Similar:
appropriate: take possession of by force, as after an invasion
the invaders seized the land and property of the inhabitants
The army seized the town
The militia captured the castle
impound: take temporary possession of as a security, by legal authority
The FBI seized the drugs
The customs agents impounded the illegal shipment
The police confiscated the stolen artwork
Synonyms: attach, sequester, confiscate
assume: seize and take control without authority and possibly with force; take as one's right or possession
He assumed to himself the right to fill all positions in the town
he usurped my rights
She seized control of the throne after her husband died
Synonyms: usurp, take over, arrogate
grab: capture the attention or imagination of
This story will grab you
The movie seized my imagination