get hold of nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
get hold of nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm get hold of giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của get hold of.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
get hold of
Similar:
take: get into one's hands, take physically
Take a cookie!
Can you take this bag, please
reach: be in or establish communication with
Our advertisements reach millions
He never contacted his children after he emigrated to Australia
Synonyms: get through, contact
seize: affect
Fear seized the prisoners
The patient was seized with unbearable pains
He was seized with a dreadful disease
Synonyms: clutch
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- get
- geta
- getup
- get at
- get by
- get in
- get it
- get on
- get to
- get up
- get-go
- get-up
- getter
- get off
- get out
- getable
- getaway
- getting
- get away
- get back
- get down
- get even
- get hold
- get into
- get laid
- get onto
- get over
- get well
- get wind
- get wise
- get word
- gettable
- get about
- get ahead
- get along
- get going
- get it on
- get stuck
- get worse
- getatable
- get a line
- get a load
- get a look
- get abroad
- get across
- get around
- get behind
- get moving
- get rid of
- gettysburg